--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổ máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổ máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ máu
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To shed; to spill; to blood
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
đổ máu
:
To shed; to spill; to blood
+
sô gai
:
Coarse gauze and linen (with which to make mourning clothes)
+
ăn tạp
:
to gobble
+
rộn rã
:
In a boisterous brouhahaNgoài đường rộn rã tiếng cười nóiThere was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets
+
ám chỉ
:
To insinuate, to allude to, to hint (at)qua bài diễn văn khai mạc, ông cảnh sát trưởng muốn ám chỉ thói quan liêu đáng trách của lực lượng cảnh sát địa phươngby the inaugural speech, the chief constable wishes to allude to the blameworthy bureaucracy of the local policeanh ám chỉ rằng tôi ngu chứ gì?do you want to imply that I am stupid?bức biếm hoạ này ám chỉ những người thích nhìn đồng hồ trông cho mau đến giờ vềthis caricature makes an allusion to the clock-watchersthái độ hống hách của bà ta ám chỉ rằng các anh là thuộc cấp của bà taher authoritative attitude insinuates that you are her subordinatesanh ta giơ năm ngón tay lên ám chỉ là phải hối lộ năm trăm đô la Mỹthe fact he raises his five fingers hints at a requisite bribe of USD 500